Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 2.0 mm |
Mật độ điểm ảnh | 250.000 điểm/m² |
Kích thước module | 320 x 160 mm |
Độ phân giải module | 160 x 80 điểm ảnh |
Loại LED | SMD1010 (1R1G1B) – LED SMD 1010 |
Góc nhìn | Ngang: 120°, Dọc: 120° |
Độ sáng | ≥800 cd/m² |
Tần số làm tươi (Refresh Rate) | ≥1.920 Hz |
Mức độ xám (Gray Scale) | 14 bit |
Điện áp hoạt động | DC 5V ±10% |
Công suất tiêu thụ trung bình | 800 W/m² |
Tuổi thọ LED | ≥100.000 giờ |
Khoảng cách xem tối ưu | ≥2 m |
Ứng dụng | Quảng cáo trong nhà, sân khấu, phòng họp, trung tâm thương mại, rạp chiếu phim, nhà ga, nhà hát |
✅ Đặc điểm nổi bật Hiển thị sắc nét: Độ phân giải cao với mật độ điểm ảnh 250.000 điểm/m², mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết.
Góc nhìn rộng: Góc nhìn lên đến 120° theo cả chiều ngang và dọc, phù hợp cho nhiều loại không gian trong nhà.
Độ sáng cao: Độ sáng ≥800 cd/m² giúp hình ảnh hiển thị rõ ràng dưới ánh sáng môi trường.
Tần số làm tươi cao: Tần số làm tươi ≥1.920 Hz giúp hình ảnh mượt mà, không bị nhấp nháy khi quay video.
Tuổi thọ lâu dài: Tuổi thọ LED lên đến 100.000 giờ, giảm chi phí bảo trì và thay thế.