Cách đọc bảng thông số kỹ thuật màn hình LED dễ hiểu nhất

Cách đọc bảng thông số kỹ thuật màn hình LED dễ hiểu nhất

13/05/2025
phong-khach-sang-trong-doc-dao

1. Pixel Pitch (Khoảng cách điểm ảnh)

  • Ký hiệu phổ biến: P2.5, P3.91, P6, P10...

  • Định nghĩa: Khoảng cách giữa hai điểm ảnh liền kề trên màn hình, tính bằng milimét (mm).

- Cách hiểu đơn giản:

Pixel Pitch càng nhỏ → Màn hình càng sắc nét khi nhìn gần.
Pixel Pitch càng lớn → Hiển thị vẫn rõ nếu nhìn từ xa, nhưng mờ hơn khi lại gần.

- Ví dụ:

Pixel Pitch Khoảng cách xem tối ưu Ứng dụng phổ biến
P1.86 Dưới 2 mét Phòng họp nhỏ, showroom cao cấp
P2.5 2 – 4 mét Phòng hội nghị, sảnh khách sạn
P3.91 4 – 6 mét Sân khấu trong nhà, trung tâm tiệc cưới
P6 6 – 10 mét Quảng cáo ngoài trời, sân vận động
P10 Trên 10 mét Biển LED ngoài trời cỡ lớn

 


2. Độ phân giải (Resolution)

  • Đơn vị: số pixel theo chiều ngang × chiều dọc (ví dụ: 192x192)

  • Định nghĩa: Tổng số điểm ảnh hiển thị trên một module hoặc toàn bộ màn hình.

- Lưu ý:

  • Một module LED có thể chỉ là 192x192 pixel, nhưng khi bạn ghép nhiều module lại thì tổng độ phân giải có thể đạt Full HD (1920x1080) hoặc cao hơn.

  • Độ phân giải phụ thuộc vào cả Pixel Pitch lẫn kích thước màn hình.

- Ví dụ thực tế:

Bạn cần màn hình có độ phân giải Full HD (1920x1080), nếu chọn module P6 (6mm), bạn sẽ cần màn hình có chiều ngang khoảng 11.52 mét và chiều cao khoảng 6.48 mét.

 Kết luận: Đừng nhìn mỗi độ phân giải, hãy xem độ phân giải tương ứng với kích thước tổng thể để tránh hiểu sai.

 


3. Độ sáng (Brightness)

  • Đơn vị: nits (còn gọi là cd/m²)

  • Định nghĩa: Độ sáng tối đa mà màn hình có thể phát ra.

- Hướng dẫn chọn độ sáng phù hợp:

Môi trường sử dụng Độ sáng đề xuất Gợi ý
Trong nhà (indoor) 800 – 1200 nits Tránh chói, đủ nhìn rõ
Gần cửa sổ, nhiều đèn 1500 – 2000 nits Đảm bảo không bị mờ
Ngoài trời (outdoor) 5000 – 7000 nits Phải đủ để nhìn rõ dưới nắng

 

 Lưu ý: Màn hình ngoài trời bắt buộc phải có độ sáng cao để hiển thị rõ ràng vào ban ngày. Nếu độ sáng dưới 4000 nits, hình ảnh sẽ "chìm" khi có ánh nắng chiếu vào.


 

 

4. Tốc độ làm tươi (Refresh Rate)

  • Đơn vị: Hertz (Hz)

  • Định nghĩa: Số lần hình ảnh được làm mới mỗi giây.

- Tác dụng:

  • Tránh giật hình khi hiển thị video.

  • Quan trọng khi quay phim/livestream – nếu refresh rate thấp sẽ bị nhấp nháy trên camera.

Refresh Rate (Hz) Chất lượng hiển thị Ứng dụng
< 1000 Hz Thấp, dễ nháy hình Không khuyến khích
1920 Hz Tiêu chuẩn tốt Hội nghị, sự kiện
3840 Hz trở lên Cao cấp, quay phim mượt Sân khấu chuyên nghiệp, truyền hình

 


5. Tỷ lệ tương phản (Contrast Ratio)

  • Ký hiệu: Ví dụ 3000:1, 5000:1...

  • Định nghĩa: Tỷ lệ giữa độ sáng nhất và tối nhất mà màn hình hiển thị được.

- Tác dụng:

  • Giúp màu sắc sống động, hình ảnh có chiều sâu.

  • Hình ảnh “nhạt nhòa” hoặc “phẳng” thường đến từ màn hình có contrast ratio thấp.

  • Gợi ý: Chọn màn LED có tỷ lệ tương phản ít nhất 3000:1 trở lên để có hình ảnh nổi bật, đặc biệt khi trình chiếu nội dung có màu tối hoặc ánh sáng phức tạp.


6. Kích thước module và cabinet

  • Module size: ví dụ 320x160mm, 250x250mm...

  • Cabinet size: là khung kim loại chứa các module (640x640mm, 960x960mm,...)

- Tại sao quan trọng?

  • Tổng kích thước màn hình LED = số lượng cabinet/module x kích thước mỗi bộ.

  • Nếu bạn muốn lắp vừa trong khung trang trí hoặc sân khấu, bạn cần biết kích thước thực tế của module và cabinet.

 


 

7. Góc nhìn (Viewing Angle)

  • Ký hiệu: ví dụ 140°/120° (ngang/dọc)

  • Định nghĩa: Góc mà từ đó người xem vẫn nhìn rõ hình ảnh không bị biến dạng hoặc tối màu.

 -Gợi ý:

  • Indoor thường yêu cầu góc nhìn lớn: từ 120° trở lên.

  • Outdoor nên chọn từ 140° để nhiều người có thể nhìn từ hai bên đường hoặc góc nghiêng.


8. Chỉ số chống bụi, nước – IP Rating

  • Ký hiệu: IP65, IP54, IP43,...

  • Giải mã:

    • Chữ số đầu (bảo vệ bụi): từ 0–6 (6 là cao nhất)

    • Chữ số sau (bảo vệ nước): từ 0–8 (8 là cao nhất)

Môi trường Yêu cầu tối thiểu
Trong nhà IP20 – IP33
Ngoài trời IP65 trở lên

 

 

Bình luận
Chat Zalo
Chat Facebook
0777 507 999